Trang chủRYAOF • OTCMKTS
add
Ryanair Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
30,26 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 30,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 564,50 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 819,90 Tr | 127,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | 90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 143,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 85,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 0,35% |
Tổng nợ | 10,68 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,90 Tr | 127,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 29,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,00 Tr | -55,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,00 Tr | -413,68% |
Dòng tiền tự do | 672,91 Tr | 105,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.000