Trang chủRYAN • NYSE
add
Ryan Specialty Holdings Inc
51,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,70 $
Mức chênh lệch một ngày
51,32 $ - 52,12 $
Phạm vi một năm
50,08 $ - 77,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
137,34
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,86 Tr | 23,61% |
Chi phí hoạt động | 165,91 Tr | 71,74% |
Thu nhập ròng | 51,98 Tr | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,04 Tr | 29,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,60 Tr | -70,67% |
Tổng tài sản | 10,63 T | 28,45% |
Tổng nợ | 9,44 T | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,98 Tr | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,58 Tr | 30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,94 Tr | 79,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,47 Tr | -224,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,90 Tr | 68,50% |
Dòng tiền tự do | 287,22 Tr | 40,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.692