Trang chủRXST • NASDAQ
add
Rxsight Inc
8,34 $
Sau giờ giao dịch:(23,50%)+1,96
10,30 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:18:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,99 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 55,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,24 Tr USD
Số lượng trung bình
658,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,64 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | 20,29% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -93,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,04 | -101,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -11.528,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,22 Tr | -75,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,49 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 309,01 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 31,00 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -93,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 Tr | -8,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,65 Tr | 112,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | -98,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 Tr | 250,67% |
Dòng tiền tự do | -683,00 N | 71,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
498