Trang chủRXRX • NASDAQ
add
Recursion Pharmaceuticals Inc
5,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,46%)+0,080
5,57 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 5,52 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 12,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
20,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 54,65 Tr | 74,00% |
Thu nhập ròng | -202,49 Tr | -121,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 N | -107,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,04 Tr | -93,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,45 Tr | 68,89% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 133,98% |
Tổng nợ | 371,29 Tr | 136,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,49 Tr | -121,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,96 Tr | -28,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 Tr | -9,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,53 Tr | 191,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,87 Tr | 1,48% |
Dòng tiền tự do | -73,85 Tr | -16,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800