Trang chủRXRX • NASDAQ
add
Recursion Pharmaceuticals Inc
4,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,020
4,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 12,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T USD
Số lượng trung bình
17,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 Tr | 33,34% |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | 46,56% |
Thu nhập ròng | -171,90 Tr | -76,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -894,23 | -32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -2,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,38 Tr | -66,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,11 Tr | 10,70% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 67,86% |
Tổng nợ | 383,21 Tr | 100,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,90 Tr | -76,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,42 Tr | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | -38,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,66 Tr | -62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,69 Tr | -86,02% |
Dòng tiền tự do | -22,46 Tr | 45,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800