Trang chủRXO • NYSE
add
RXO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,27 $
Mức chênh lệch một ngày
23,44 $ - 24,43 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 32,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | -243,00 Tr | -24.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,37 | -23.270,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,00 Tr | -47,12% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 74,31% |
Tổng nợ | 1,74 T | 28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,00 Tr | -24.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | -275,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -5.321,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | 27.225,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,00 Tr | 340,00% |
Dòng tiền tự do | -152,25 Tr | -1.155,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.051