Trang chủRWT-A • NYSE
add
Redwood Tr Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 $
Mức chênh lệch một ngày
24,37 $ - 24,71 $
Phạm vi một năm
20,77 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,16 Tr USD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,85 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 41,38 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | -46,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,19 Tr | 55,00% |
Tổng tài sản | 19,87 T | 31,97% |
Tổng nợ | 18,69 T | 35,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -104,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 658,76 Tr | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 130,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,55 Tr | 218,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283