Trang chủRWRDP • OTCMKTS
add
IConsumer Non Voting Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00030 $
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,79 N | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 344,53 N | 34,76% |
Thu nhập ròng | -506,84 N | -19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,08 | -14,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 18,73 N | -22,24% |
Tổng nợ | 825,78 N | 31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -807,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.179,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,84 N | -19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,22 N | -25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,22 N | 25,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -177,60 N | 21,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2