Trang chủRWL • ASX
add
Rubicon Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | 47,79% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | 35,34% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | 30,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | 19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | 226,04% |
Tổng tài sản | 103,94 Tr | -2,31% |
Tổng nợ | 39,98 Tr | -22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 114,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,00 N | -31,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -689,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -713,11% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 18,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
320