Trang chủRWD • ASX
add
Reward Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,12 N | 77,59% |
Chi phí hoạt động | 754,52 N | -93,55% |
Thu nhập ròng | -840,97 N | 92,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 N | 95,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,00 N | -192,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 473,75% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | 277,00% |
Tổng nợ | 7,59 Tr | 61,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,97 N | 92,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,06 N | 16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,91 N | 79,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,00 | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,36 N | 38,34% |
Dòng tiền tự do | -210,80 N | -105,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web