Trang chủRWD • ASX
add
Reward Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 N | 95,45% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,72 N | 44,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,06 N | 45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,07 N | -87,62% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -94,62% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.212,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.374,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,48 N | 73,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,58 N | -104,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,34 N | -71,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,71 N | -201,97% |
Dòng tiền tự do | 3,61 Tr | 3,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web