Trang chủRWD • ASX
add
Reward Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,00 N | -196,09% |
Chi phí hoạt động | 139,58 N | -61,43% |
Thu nhập ròng | -86,79 N | 78,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 N | 122,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,36 N | 62,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 107,18% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | -76,57% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 62,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,79 N | 78,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,61 N | -24,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -167,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 238.848.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,26 N | 237,96% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -108,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web