Trang chủRVYL • NASDAQ
add
Ryvyl Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,00050
0,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 Tr USD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -47,29% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,12 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -18,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,00 N | -96,71% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | -81,10% |
Tổng nợ | 27,54 Tr | -72,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,44 Tr | 196,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,99 Tr | -11.937,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 97,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,51 Tr | -357,75% |
Dòng tiền tự do | 10,59 Tr | 390,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
95