Trang chủRVXCF • OTCMKTS
add
Resverlogix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 64,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -78,18% |
Tổng tài sản | 7,73 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 95,84 Tr | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 407,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 64,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -901,00 N | 4,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,00 N | -97,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 944,00 N | -8,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -139,27 N | 92,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18