Trang chủRVSN • NASDAQ
add
Rail Vision Ltd
0,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,0010
0,38 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,50 N | -68,86% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 76,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 N | 25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -37,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 Tr | 131,46% |
Tổng tài sản | 25,37 Tr | 103,74% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 76,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | -1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | -13,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | -21,17% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -52,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
52