Trang chủRVSN • NASDAQ
add
Rail Vision Ltd
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)+0,0055
0,43 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:31:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr USD
Số lượng trung bình
889,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 Tr | 462,23% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | 247,86% |
Tổng nợ | 2,90 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,32 Tr | 316.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 304,93% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -33,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
52