Trang chủRVSDF • OTCMKTS
add
Riverside Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 460,47 N | 35,89% |
Thu nhập ròng | -567,51 N | -184,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,62 N | -53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -21,95% |
Tổng tài sản | 13,94 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,51 N | -184,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,96 N | -292,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,66 N | 96,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,82 N | 2,26% |
Dòng tiền tự do | -36,99 N | 97,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web