Trang chủRVSB • NASDAQ
add
Riverview Bancorp Inc
5,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,54 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,34 $ - 5,54 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 6,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,21 Tr USD
Số lượng trung bình
61,26 N
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,62 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 12,03 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,81 Tr | 5,97% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -2,51% |
Tổng nợ | 1,35 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238