Trang chủRVRC • STO
add
RVRC Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
46,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,96 kr - 47,34 kr
Phạm vi một năm
35,68 kr - 70,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T SEK
Số lượng trung bình
326,54 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,00 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | -1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,00 Tr | -20,68% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 5,03% |
Tổng nợ | 586,00 Tr | 27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,00 Tr | 16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 Tr | -93,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,00 Tr | -21,59% |
Dòng tiền tự do | 297,62 Tr | 19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
134