Trang chủRVL • TLV
add
Raval ACS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
199,90 ILA - 204,90 ILA
Phạm vi một năm
172,00 ILA - 279,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
167,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
48,91 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
8,93%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,04 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 454,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 513,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 Tr | 27,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,24 Tr | -0,58% |
Tổng tài sản | 207,57 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 110,61 Tr | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 454,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -41,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 51,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -176,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,00 N | -106,75% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
825