Trang chủRVL • TLV
add
Raval ACS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
189,00 ILA - 190,00 ILA
Phạm vi một năm
176,10 ILA - 279,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
154,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
74,15 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
9,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,09 Tr | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -266,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | -293,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,77 Tr | 46,27% |
Tổng tài sản | 206,37 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 114,48 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -266,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | 120,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 144,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 Tr | -153,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 36,67% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 139,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
825