Trang chủRUSTA • STO
add
Rusta
Giá đóng cửa hôm trước
78,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,25 kr - 78,65 kr
Phạm vi một năm
62,00 kr - 85,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T SEK
Số lượng trung bình
279,61 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | 33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 Tr | 29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 9,35 T | 2,81% |
Tổng nợ | 7,61 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 Tr | 635,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 Tr | -112,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,00 Tr | 26,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | 90,36% |
Dòng tiền tự do | 287,00 Tr | 691,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.800