Trang chủRUM • CVE
add
Rocky Mountain Liquor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 174,27 N | 201,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 199,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,73 N | 82,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,97 N | -38,83% |
Tổng tài sản | 20,28 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 13,60 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,27 N | 201,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,04 N | -12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,01 N | 69,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,44 N | -32,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 N | -88,22% |
Dòng tiền tự do | -423,44 N | -15,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web