Trang chủRUCHIRA • NSE
add
Ruchira Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,30 ₹ - 120,90 ₹
Phạm vi một năm
106,70 ₹ - 152,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T INR
Số lượng trung bình
51,13 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 209,73 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 164,79 Tr | 128,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 115,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,92 Tr | 88,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | 297,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,79 Tr | 128,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.017