Trang chủRUBFILA • NSE
add
Rubfila International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,65 ₹ - 88,01 ₹
Phạm vi một năm
61,80 ₹ - 100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T INR
Số lượng trung bình
113,46 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 302,95 Tr | 30,70% |
Thu nhập ròng | 83,09 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,52 Tr | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,30 Tr | 62,15% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 8,58% |
Tổng nợ | 644,28 Tr | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,09 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,97 Tr | 915,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 Tr | -77,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,00 N | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,08 Tr | 50.717,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
305