Trang chủRUA • NZE
add
Rua Bioscience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 Tr NZD
Số lượng trung bình
146,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,61 N | 528,84% |
Chi phí hoạt động | 990,16 N | -18,89% |
Thu nhập ròng | -901,13 N | 83,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,68 | 97,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -704,72 N | 30,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,65 N | -78,46% |
Tổng tài sản | 7,72 Tr | -23,02% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 162,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,13 N | 83,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,50 N | 8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 905,00 | -99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 795,54 N | 3.293,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,24 N | 77,11% |
Dòng tiền tự do | -493,21 N | 28,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30