Trang chủRUA • CVE
add
Rua Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 501,40% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -554,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -513,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 2.031,22% |
Tổng tài sản | 9,55 Tr | 1.719,57% |
Tổng nợ | 770,61 N | 82,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -554,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -329,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -165.275,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,15 Tr | 2.017,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 2.524,23% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8