Trang chủRTTGF • OTCMKTS
add
RTG Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -9,02% |
Thu nhập ròng | -891,52 N | 35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | 278,52% |
Tổng tài sản | 14,19 Tr | 121,17% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,52 N | 35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -919,45 N | 21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,14 N | -113,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | 11.923,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 792,14% |
Dòng tiền tự do | -631,57 N | 7,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5