Trang chủRTSN • TLV
add
Rotem Shan Entrprnrshp and Invstmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.529,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.466,00 ILA - 3.650,00 ILA
Phạm vi một năm
2.616,00 ILA - 4.289,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
547,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,10 Tr | -40,59% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 11,28 Tr | -45,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,87 | -8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | -31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,93 Tr | 1.287,08% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 73,33% |
Tổng nợ | 748,68 Tr | 97,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,28 Tr | -45,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 Tr | 168,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,32 Tr | -195,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,08 Tr | 176,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | 136,14% |
Dòng tiền tự do | -11,52 Tr | -231,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39