Trang chủRTR • ASX
Rumble Resources Ltd
0,040 $
14 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
-1,48 N98,81%
Chi phí hoạt động
781,47 N-37,26%
Thu nhập ròng
-843,34 N44,34%
Biên lợi nhuận ròng
56,91 N4.594,71%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-620,85 N53,43%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,31 Tr-47,46%
Tổng tài sản
59,67 Tr10,30%
Tổng nợ
2,28 Tr-31,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
57,39 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
756,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,51
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,28%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-843,34 N44,34%
Tiền từ việc kinh doanh
-544,07 N31,63%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-912,16 N47,44%
Tiền từ hoạt động tài chính
947,20 N3.667,19%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-509,03 N80,10%
Dòng tiền tự do
-1,41 Tr43,39%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính