Trang chủRTPT • TLV
add
Ratio Petroleum Energy LP
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ILA - 27,90 ILA
Phạm vi một năm
23,90 ILA - 34,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
60,05 Tr ILS
Số lượng trung bình
102,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,50 N | -87,60% |
Thu nhập ròng | -230,50 N | 86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,00 N | 87,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 5,12 Tr | -21,26% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,50 N | 86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,00 N | 91,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 N | 31,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,00 N | -172,59% |
Dòng tiền tự do | -163,69 N | 85,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web