Trang chủRTO • LON
add
Rentokil Initial
Giá đóng cửa hôm trước
375,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
374,10 GBX - 379,10 GBX
Phạm vi một năm
306,00 GBX - 427,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 T USD
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
38,76
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,00 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 8,54% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 26,72% |
Tổng nợ | 8,97 T | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,50 Tr | 19,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,50 Tr | 9,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 Tr | 193,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,00 Tr | 458,97% |
Dòng tiền tự do | 170,44 Tr | -5,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
68.485