Trang chủRTLS • TLV
add
Retailors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.255,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.249,00 ILA - 5.285,00 ILA
Phạm vi một năm
5.061,00 ILA - 9.199,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T ILS
Số lượng trung bình
116,73 N
Tỷ số P/E
45,85
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 707,28 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 327,14 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | -65,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -68,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,62 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,64 Tr | -7,65% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 14,47% |
Tổng nợ | 2,72 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | -65,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,09 Tr | 61,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,61 Tr | -45,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,66 Tr | 40,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,42 Tr | 239,40% |
Dòng tiền tự do | 88,53 Tr | 58,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5.955