Trang chủRTLGF • OTCMKTS
add
St Augustine Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,26 N | 9,30% |
Thu nhập ròng | -5,92 N | 99,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,38 N | -27,97% |
Tổng tài sản | 114,07 Tr | 0,69% |
Tổng nợ | 4,03 Tr | 61,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 N | 99,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,15 N | 31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,36 N | 126,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,18 N | -84,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,24 N | -149,80% |
Dòng tiền tự do | 193,94 N | 45,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3