Trang chủRTH • CVE
add
Rathdowney Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,46 N | -23,26% |
Thu nhập ròng | -359,78 N | 27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,01 N | 23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 N | -87,49% |
Tổng tài sản | 60,98 N | -39,14% |
Tổng nợ | 16,35 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.011,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,78 N | 27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,14 N | 67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,00 | -87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | -37,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,49 N | 57,71% |
Dòng tiền tự do | -11,23 N | 76,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web