Trang chủRTH • CVE
add
Rathdowney Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,88 N | -27,06% |
Thu nhập ròng | -372,20 N | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,41 N | 27,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,87 N | 2.551,30% |
Tổng tài sản | 369,21 N | 274,24% |
Tổng nợ | 17,39 Tr | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -329,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,20 N | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,78 N | 27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 | -42,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,50 N | 166,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,99 N | 9.617,24% |
Dòng tiền tự do | -22,87 N | -24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web