Trang chủRTH • ASX
add
Ras Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,48 N
Tỷ số P/E
113,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 65,79% |
Thu nhập ròng | 63,50 N | 12.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 11.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,50 N | 158,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -32,03% |
Tổng tài sản | 21,82 Tr | 12,07% |
Tổng nợ | 7,38 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,50 N | 12.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 95,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | -354,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,50 N | -5,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -1.691,38% |
Dòng tiền tự do | -64,22 N | -101,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web