Trang chủRTGN • OTCMKTS
add
RetinalGenix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,54 Tr USD
Số lượng trung bình
972,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 648,35 N | -2,16% |
Thu nhập ròng | -649,42 N | 2,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,32 N | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,00 | -99,03% |
Tổng tài sản | 8,39 N | -90,36% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15.955,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 130,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,42 N | 2,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,07 N | 3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,20 N | -24,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 N | -107,86% |
Dòng tiền tự do | 114,45 N | 37,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web