Trang chủRTECH • KLSE
add
RichTech Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 583,00 N | — |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 61,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 34,72 Tr | — |
Tổng nợ | 3,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11