Trang chủRTALB • IST
add
RTA Lbrtvrlr Byljk rnlr lc v Mkn Sny Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ₺ - 4,22 ₺
Phạm vi một năm
2,59 ₺ - 4,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T TRY
Số lượng trung bình
90,52 Tr
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,09 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | 54,60 Tr | 153,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,84 | 142,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | 146,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 Tr | -26,44% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 41,18% |
Tổng nợ | 129,16 Tr | -35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,60 Tr | 153,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | 103,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -101,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 Tr | -106,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,59 N | 92,01% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 94,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
61