Trang chủRTAC • NASDAQ
add
Renatus Tactical Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 $
Mức chênh lệch một ngày
10,88 $ - 11,24 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 13,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,33 Tr USD
Số lượng trung bình
259,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,99 N | — |
Thu nhập ròng | 397,42 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,07 N | — |
Tổng tài sản | 244,57 Tr | — |
Tổng nợ | 253,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,42 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,53 N | — |
Dòng tiền tự do | -139,37 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web