Trang chủRSYSTEMS • NSE
add
R Systems International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
456,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
445,05 ₹ - 459,70 ₹
Phạm vi một năm
283,00 ₹ - 553,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,22 T INR
Số lượng trung bình
999,19 N
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 13,95% |
Thu nhập ròng | 758,54 Tr | 204,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | 185,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,12 | 191,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,79 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 13,65 T | 12,38% |
Tổng nợ | 4,32 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,54 Tr | 204,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.316