Trang chủRSSS • NASDAQ
add
Research Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,18 Tr USD
Số lượng trung bình
50,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | 216,47 N | 183,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 171,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 31,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,94 N | 118,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 Tr | 133,38% |
Tổng tài sản | 45,23 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 34,00 Tr | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,47 N | 183,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 N | -208,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -731,73 N | -49,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 41,15% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | 130,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145