Trang chủRSMX • CVE
add
Regency Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,15 N | -29,23% |
Thu nhập ròng | -256,62 N | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,34 N | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 N | -95,30% |
Tổng tài sản | 7,24 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 40,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,62 N | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,18 N | 20,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,97 N | 55,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,41 N | -29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 N | 48,83% |
Dòng tiền tự do | -76,37 N | 71,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web