Trang chủRSMX • CVE
add
Regency Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,30 N | -76,84% |
Thu nhập ròng | -193,44 N | 82,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,49 N | 80,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 N | -74,03% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | 5,11% |
Tổng nợ | 714,77 N | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,44 N | 82,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,47 N | 62,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,07 N | -2.001,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,35 N | -41,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,81 N | -73,75% |
Dòng tiền tự do | -326,67 N | 29,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web