Trang chủRSL2 • FRA
add
R. Stahl AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 €
Mức chênh lệch một ngày
16,20 € - 16,20 €
Phạm vi một năm
15,50 € - 20,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,74 Tr | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 52,47 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -167,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -177,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 Tr | -51,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | 5,57% |
Tổng tài sản | 269,72 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 202,22 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -167,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -2.678,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -41,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 Tr | 212,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 93,37% |
Dòng tiền tự do | -5,65 Tr | -38,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.711