Trang chủRSKIA • OTCMKTS
add
Risk (George) Industries, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
16,87 $
Mức chênh lệch một ngày
15,50 $ - 16,70 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 19,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 40,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,29 | 37,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,73 Tr | 1,88% |
Tổng tài sản | 68,21 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 40,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | -6,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 N | -740,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -20,67% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -27,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185