Trang chủRSGK • IDX
add
Kedoya Adyaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 Rp
Phạm vi một năm
950,00 Rp - 1.395,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
911,08 T IDR
Tỷ số P/E
63,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,71 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 26,56 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 8,46 T | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,21 T | 23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,87 T | 57,98% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 24,45% |
Tổng nợ | 253,79 T | 171,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 T | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,41 T | 131,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -81,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 T | 60,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 107,90% |
Dòng tiền tự do | 46,11 T | 243,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
767