Trang chủRSG • ASX
add
Resolute Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T AUD
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
102,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,76 Tr | 31,04% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 180,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 114,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,72 Tr | 84,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,22 Tr | -5,14% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 19,75% |
Tổng nợ | 484,37 Tr | 41,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 180,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,69 Tr | 12,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,84 Tr | -183,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 89,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,48 Tr | -35,31% |
Dòng tiền tự do | 44,99 Tr | 160,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.059