Trang chủRSAWIT • KLSE
add
Rimbunan Sawit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
398,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
461,12 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,46 Tr | 34,49% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -31,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,38 Tr | -18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -91,28% |
Tổng tài sản | 750,51 Tr | -20,07% |
Tổng nợ | 364,80 Tr | -37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -31,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 Tr | -89,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,17 Tr | -111,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | 92,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,14 Tr | -115,35% |
Dòng tiền tự do | -13,90 Tr | -115,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
786