Trang chủRSAWIT • KLSE
add
Rimbunan Sawit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
408,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
767,59 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,71 Tr | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 13,99 Tr | -36,98% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -94,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -95,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,59 Tr | 400,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 Tr | 676,14% |
Tổng tài sản | 753,35 Tr | -11,71% |
Tổng nợ | 372,02 Tr | -24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -94,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,02 Tr | 10,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | -16.017,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 Tr | 180,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,25 Tr | 664,15% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 104,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
786