Trang chủRRR • ASX
add
Revolver Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
199,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -213,72 N | -149,87% |
Thu nhập ròng | 199,73 N | 148,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,34 N | 161,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,28 N | 51,23% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 278,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,73 N | 148,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 558,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,54 N | -36,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,39 N | -375,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,31 N | 163,74% |
Dòng tiền tự do | -303,65 N | 46,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web