Trang chủRROS • STO
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,90 kr - 8,05 kr
Phạm vi một năm
7,90 kr - 12,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SEK
Số lượng trung bình
150,70 N
Tỷ số P/E
60,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,00 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | -23,27% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | 56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 98,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 Tr | -90,31% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 1,03% |
Tổng nợ | 1,16 T | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,00 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 Tr | -51,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 Tr | 1.875,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 Tr | 70,83% |
Dòng tiền tự do | -204,88 Tr | -73,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
285