Trang chủRRI • CVE
add
Riverside Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 201,56 N | -78,73% |
Thu nhập ròng | -98,82 N | 74,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,90 N | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,82 N | 74,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,31 N | 90,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,71 N | -576,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,37 N | 83,88% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -543,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web