Trang chủRRI • CVE
add
Riverside Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,44 N | -46,26% |
Thu nhập ròng | -378,32 N | -53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,50 N | -29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | -9,28% |
Tổng tài sản | 11,52 Tr | -18,84% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,32 N | -53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,57 N | -500,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,74 N | 2.050,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,77 N | -168,12% |
Dòng tiền tự do | -126,59 N | -148,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web