Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
50,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,50 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 $
Mức chênh lệch một ngày
49,76 $ - 51,25 $
Phạm vi một năm
42,78 $ - 61,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,25 Tr USD
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,74 | 3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 13,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,65 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,78 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,38 Tr | 23,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,66 Tr | -147,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,85 Tr | -20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,57 Tr | -80,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366