Trang chủRR • NASDAQ
add
Richtech Robotics Inc
4,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)+0,020
4,05 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:34:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 7,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,30 Tr USD
Số lượng trung bình
50,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 181,98% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -209,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -345,20 | -279,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -304,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,51 Tr | 829,34% |
Tổng tài sản | 107,33 Tr | 702,16% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -67,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -209,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -844,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,40 Tr | -15.450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,29 Tr | 12.259,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,77 Tr | 2.063,72% |
Dòng tiền tự do | -6,33 Tr | -911,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57