Trang chủRR1 • ASX
add
Reach Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0046 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 386,58 N | 25,00% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 205,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 495,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | 389,12% |
Tổng tài sản | 15,02 Tr | 129,33% |
Tổng nợ | 338,86 N | -35,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 205,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,30 N | 17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 993,42 N | 392,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 16,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 499,85% |
Dòng tiền tự do | 262,56 N | 183,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1