Trang chủRR1 • ASX
add
Reach Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,36 N | 9,03% |
Thu nhập ròng | -230,15 N | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,42 N | -8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 89,97% |
Tổng tài sản | 14,48 Tr | 33,90% |
Tổng nợ | 158,52 N | -83,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,15 N | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,43 N | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,93 N | 59,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 N | -100,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,54 N | -243,20% |
Dòng tiền tự do | -656,75 N | 53,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1