Trang chủRR1 • ASX
add
Reach Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
868,00 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,66 N | -24,29% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | -119,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,67 N | -123,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | -45,60% |
Tổng tài sản | 14,23 Tr | -5,32% |
Tổng nợ | 249,14 N | -26,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | -119,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,60 N | 42,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,28 N | -145,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,78 N | -131,56% |
Dòng tiền tự do | -554,83 N | -311,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1