Trang chủRQ1 • SGX
add
Overseas Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
80,34 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,43 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 590,00 N | -77,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,62 Tr | -5,51% |
Tổng tài sản | 246,68 Tr | -4,95% |
Tổng nợ | 112,32 Tr | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 N | -77,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -2,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 N | -5,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 Tr | 4,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | 1,41% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | -26,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
438